XieHanzi Logo

专辑

zhuān*jí
-album

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tấc)

9 nét

Bộ: (xe)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '专' có bộ '寸' (tấc) biểu thị sự đo lường, tính toán.
  • Chữ '辑' có bộ '车' (xe) biểu thị sự vận chuyển, sắp xếp.

Chữ '专辑' có nghĩa là một tập hợp chuyên môn, thường là các bài hát, bài viết được sắp xếp và biên tập thành một album.

Từ ghép thông dụng

专辑

/zhuān jí/ - album

专心

/zhuān xīn/ - chuyên tâm

编辑

/biān jí/ - biên tập