专卖店
zhuān*mài*diàn
-cửa hàng độc quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (đơn vị đo chiều dài)
9 nét
卖
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
店
Bộ: 广 (rộng lớn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 专: Kết hợp của '寸' và phần trên '甩', thể hiện sự chuyên môn, đặc biệt trong một lĩnh vực.
- 卖: Phía trên là '十', dưới là '买' (mua), biểu thị hành động bán hàng.
- 店: Gồm phần '广' (rộng) và '占' (chiếm), ý chỉ nơi rộng rãi để trưng bày và bán hàng.
→ 专卖店: Cửa hàng chuyên bán một loại sản phẩm nhất định.
Từ ghép thông dụng
专心
/zhuān xīn/ - chuyên tâm
卖家
/mài jiā/ - người bán
书店
/shū diàn/ - tiệm sách