专制
zhuān*zhì
-chuyên chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
制
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' có bộ '寸' biểu thị sự đo lường và kiểm soát, thể hiện sự chuyên chú, tập trung vào một việc.
- Chữ '制' có bộ '刀' thể hiện việc cắt, chỉnh sửa, tạo nên sự kiểm soát và chế tạo.
→ Kết hợp lại, '专制' có nghĩa là chế độ chuyên chế, ám chỉ sự kiểm soát chặt chẽ và tập trung quyền lực.
Từ ghép thông dụng
专制国家
/zhuānzhì guójiā/ - quốc gia chuyên chế
专制政权
/zhuānzhì zhèngquán/ - chính quyền chuyên chế
专制制度
/zhuānzhì zhìdù/ - chế độ chuyên chế