丑陋
chǒu*lòu
-xấu xíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丑
Bộ: 一 (một)
5 nét
陋
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 丑 có hình dáng giống như một người đang cúi đầu, biểu thị sự xấu xí hay không hoàn hảo.
- Chữ 陋 kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và chữ '米' (gạo), thể hiện sự nhỏ bé và không đáng chú ý.
→ 丑陋 mang ý nghĩa là xấu xí.
Từ ghép thông dụng
丑闻
/chǒu wén/ - tin xấu, tai tiếng
丑态
/chǒu tài/ - dáng vẻ xấu xí
陋室
/lòu shì/ - phòng nhỏ hẹp, đơn sơ