丑闻
chǒu*wén
-scandalThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丑
Bộ: 一 (một)
5 nét
闻
Bộ: 耳 (tai)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '丑' có nghĩa là xấu xí, khó coi. Nó bao gồm bộ '一' là một nét ngang đơn giản và các nét khác tạo thành một hình dạng không đều đặn.
- Chữ '闻' có nghĩa là nghe, liên quan đến âm thanh. Bộ '耳' đại diện cho tai, và phần còn lại của chữ gợi ý đến hành động nghe hoặc tiếp nhận thông tin.
→ Tổng hợp lại, '丑闻' có nghĩa là một sự kiện xấu hổ, thường là một vụ bê bối được nhiều người biết đến.
Từ ghép thông dụng
丑闻
/chǒuwén/ - vụ bê bối
丑陋
/chǒulòu/ - xấu xí
闻名
/wénmíng/ - nổi tiếng