与此同时
yǔ*cǐ tóng*shí
-đồng thờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
与
Bộ: 一 (một)
6 nét
其
Bộ: 八 (tám)
8 nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 与: Ký tự này có cấu trúc bao gồm một nét ngang là bộ "一" đại diện cho sự kết nối hoặc kết hợp.
- 其: Ký tự này bao gồm bộ "八" ý nghĩa là phân chia, kết hợp với phần còn lại tạo nên ý nghĩa tổng quát hơn.
- 中: Ký tự này có bộ "丨" nét sổ thẳng đứng, biểu thị vị trí trung tâm hoặc ở giữa.
→ 这个词语 '与此同时' có nghĩa là 'trong khi đó' hoặc 'đồng thời'.
Từ ghép thông dụng
与其
/yǔ qí/ - thay vì
其中
/qí zhōng/ - trong đó
与此同时
/yǔ cǐ tóng shí/ - trong khi đó