与否
yǔ*fǒu
-có hay khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
与
Bộ: 一 (một)
3 nét
否
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '与' có nghĩa là 'và', 'cùng', biểu thị sự liên kết hoặc đồng tình.
- Chữ '否' có nghĩa là 'không', 'phủ nhận', thường được dùng để diễn tả sự bác bỏ hoặc trái ngược.
→ Kết hợp lại, '与否' thường được dùng để hỏi hoặc biểu thị sự tồn tại của hai trạng thái đối lập như 'có hoặc không', 'đồng ý hoặc không đồng ý'.
Từ ghép thông dụng
与会
/yǔhuì/ - tham dự hội nghị
是否
/shìfǒu/ - có hay không
参与
/cānyù/ - tham gia