不难
bù*nán
-không khóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
难
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có bộ '一', tượng trưng cho sự đơn giản và thường dùng để chỉ sự phủ định.
- Chữ '难' gồm có bộ '隹' mang ý nghĩa 'chim đuôi ngắn' và bộ '又' tượng trưng cho hành động hoặc phương hướng, kết hợp lại để chỉ điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.
→ '不难' có nghĩa là 'không khó khăn'.
Từ ghép thông dụng
困难
/kùnnán/ - khó khăn
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
难题
/nántí/ - vấn đề khó