不适
bù*shì
-không khỏeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
适
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có nghĩa là không, phủ định điều gì đó.
- Chữ '适' bao gồm bộ '辶' có nghĩa là đi lại, di chuyển, và phần âm là '舌' có nghĩa là lưỡi.
- Cả hai chữ kết hợp lại có nghĩa là không thích hợp, không phù hợp.
→ Không thích hợp, không phù hợp.
Từ ghép thông dụng
不适
/bù shì/ - không thoải mái, không phù hợp
不行
/bù xíng/ - không được, không ổn
适合
/shì hé/ - thích hợp, phù hợp