XieHanzi Logo

不过

bù*guò
-nhưng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (chạy)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '不' có nghĩa là 'không', được tạo nên bởi bộ '一', biểu thị sự phủ định hoặc trái ngược.
  • Chữ '过' có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, đi qua, cùng với phần bên trái '寸' chỉ ý nghĩa đo lường hoặc thời gian.

Tổng thể '不过' có nghĩa là 'nhưng', 'tuy nhiên', thể hiện sự đối lập hoặc bổ sung ý trước đó.

Từ ghép thông dụng

不过

/búguò/ - nhưng, tuy nhiên

不过如此

/búguò rú cǐ/ - chỉ như vậy mà thôi

不过问

/búguò wèn/ - không can thiệp, không hỏi đến