XieHanzi Logo

不许

bù*xǔ
-không cho phép

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Thành phần '一' nghĩa là một, kết hợp với nét phẩy và chấm, tạo cảm giác phủ định.
  • 许: Bên trái là '讠' chỉ liên quan đến lời nói, bên phải là '午', có thể gợi nhớ đến thời gian cụ thể hoặc quy định.

不许: Kết hợp lại mang ý nghĩa 'không cho phép', thể hiện sự cấm đoán hoặc phủ định lời nói hay hành động.

Từ ghép thông dụng

不许

/bùxǔ/ - không cho phép

许多

/xǔduō/ - nhiều

允许

/yǔnxǔ/ - cho phép