XieHanzi Logo

不解

bù*jiě
-thắc mắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '不' là chữ phủ định, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa 'không'.
  • Chữ '解' có bộ '角' nghĩa là 'sừng', kết hợp với nhiều nét khác tạo ra ý nghĩa 'giải thích', 'giải quyết'.

Khi kết hợp lại, '不解' mang nghĩa 'không hiểu', 'không giải thích được'.

Từ ghép thông dụng

不解

/bù jiě/ - không hiểu

不安

/bù ān/ - bất an

解決

/jiě jué/ - giải quyết