不要
bù*yào
-khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
要
Bộ: 西 (phía tây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Biểu thị sự phủ định, không hoặc chưa.
- 要: Thể hiện sự cần thiết hoặc nhu cầu.
→ 不要 có nghĩa là không muốn hoặc không cần.
Từ ghép thông dụng
不要紧
/bù yào jǐn/ - không sao đâu
不要脸
/bù yào liǎn/ - không biết xấu hổ
不要求
/bù yào qiú/ - không yêu cầu