XieHanzi Logo

不良

bù*liáng
-xấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (bền vững)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Biểu thị ý nghĩa phủ định hoặc không đồng ý, được cấu tạo từ một nét ngang (一) và các nét khác.
  • 良: Hình thành từ bộ 艮 và các nét thêm, 艮 chỉ sự bền vững và ổn định, nhưng khi kết hợp có thể mang nghĩa tốt hoặc thiện.

不良: Kết hợp lại mang ý nghĩa không tốt, xấu, hoặc không đạt yêu cầu.

Từ ghép thông dụng

不良

/bùliáng/ - xấu, không tốt

不良少年

/bùliáng shàonián/ - thiếu niên hư hỏng

不良反应

/bùliáng fǎnyìng/ - phản ứng xấu, tác dụng phụ