不经意
bù*jīng*yì
-vô tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Chữ này có nghĩa là 'không'.
- 经: Chữ này kết hợp giữa bộ '纟' (sợi tơ) và âm '巠' (cảnh). Nó thường liên quan đến việc quản lý hay kinh doanh.
- 意: Chữ này có bộ '心' (trái tim) và phần '音' (âm thanh), thể hiện ý nghĩ hay ý định từ trong tâm.
→ 不经意: Cụm từ này có nghĩa là 'không có ý định', 'vô tình' hay 'không có chủ ý'.
Từ ghép thông dụng
不行
/bùxíng/ - không được, không đi
经历
/jīnglì/ - kinh nghiệm, trải qua
意思
/yìsi/ - ý nghĩa, ý kiến