不知不觉
bù*zhī bù*jué
-một cách vô thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
觉
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '不' có nghĩa là 'không', phản ánh sự phủ định hoặc không có.
- '知' bao gồm bộ '矢' chỉ mũi tên, liên quan đến sự chính xác, kết hợp với âm đọc để chỉ 'biết'.
- '觉' có bộ '见' mang nghĩa 'nhìn thấy', kết hợp với các phần khác để chỉ 'cảm nhận' hoặc 'nhận thức'.
→ Cụm từ '不知不觉' mang ý nghĩa 'không biết không hay', chỉ việc xảy ra mà không nhận thức được.
Từ ghép thông dụng
不行
/bù xíng/ - không được, không ổn
知道
/zhī dào/ - biết, hiểu
觉得
/jué de/ - cảm thấy, nghĩ rằng