不知
bù*zhī
-không biếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Được tạo thành từ một nét ngang và hai nét chéo hướng lên trên, biểu thị ý nghĩa phủ định hoặc không.
- 知: Phía bên trái là bộ ‘矢’ có nghĩa là mũi tên, bên phải là bộ ‘口’ có nghĩa là miệng, kết hợp lại để chỉ hành động nói ra điều gì đó mà mình biết.
→ 不知 có nghĩa là không biết, thể hiện sự không có kiến thức hoặc không nhận thức được điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
不知道
/bù zhī dào/ - không biết
不知所措
/bù zhī suǒ cuò/ - không biết phải làm sao
不知情
/bù zhī qíng/ - không biết chuyện