不由自主
bù*yóu zì*zhǔ
-không tự chủ đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
由
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: biểu thị sự phủ định.
- 由: liên quan đến sự kiểm soát hoặc nguồn gốc.
- 自: thể hiện tự thân, tự mình.
- 主: nói về chủ thể, người đứng đầu.
→ 不由自主 diễn tả việc không thể tự mình kiểm soát bản thân, làm việc một cách vô thức.
Từ ghép thông dụng
不安
/bù ān/ - bất an
自由
/zì yóu/ - tự do
主动
/zhǔ dòng/ - chủ động