XieHanzi Logo

不用说

bù*yòng shuō
-khỏi phải nói

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Ký hiệu một nét ngang ở trên đầu có thêm một nét phẩy và một nét móc, tổng cộng có 4 nét, mang ý nghĩa phủ định, không đồng ý.
  • 用: Hình dạng giống cái cối xay, tượng trưng cho việc sử dụng, dùng đến.
  • 说: Ký hiệu bên trái là '讠' biểu thị lời nói, bên phải là '兑' (đổi), thể hiện sự trao đổi bằng lời nói.

Cụm từ '不用说' có nghĩa là không cần phải nói, thể hiện sự rõ ràng hoặc hiển nhiên.

Từ ghép thông dụng

不用

/bùyòng/ - không cần

说话

/shuōhuà/ - nói chuyện

说明

/shuōmíng/ - giải thích