不理
bù*lǐ
-phớt lờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 丿 (nét phiệt)
4 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Ký hiệu cho sự phủ định hoặc không đồng ý.
- 理: Kết hợp của bộ Ngọc (玉) biểu thị giá trị, cùng với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa liên quan đến lý lẽ hoặc quản lý.
→ Không lý: Không quan tâm hoặc không chú ý đến.
Từ ghép thông dụng
不理
/bùlǐ/ - không quan tâm
不良
/bùliáng/ - không tốt
理想
/lǐxiǎng/ - lý tưởng