XieHanzi Logo

不正之风

bù zhèng zhī fēng
-xu hướng không lành mạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (gió)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Biểu thị sự phủ định, không có
  • 正: Có nghĩa là đúng, thẳng, chính trực
  • 之: Từ này thường dùng như một liên từ để chỉ sự sở hữu hoặc chỉ định
  • 风: Biểu thị gió hoặc cách cư xử, phong cách

不正之风: Chỉ những hành vi không đúng đắn, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị

Từ ghép thông dụng

不正

/bù zhèng/ - không chính đáng

风俗

/fēng sú/ - phong tục

之中

/zhī zhōng/ - ở giữa