不服气
bù*fú*qì
-không phụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
服
Bộ: 月 (trăng)
8 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Là phủ định, thường mang nghĩa không hoặc trái ngược.
- 服: Mang ý nghĩa về sự phục tùng hoặc trang phục.
- 气: Biểu thị không khí hoặc tinh thần.
→ 不服气: Diễn tả trạng thái không hài lòng hoặc không chấp nhận một cách dễ dàng.
Từ ghép thông dụng
不服
/bù fú/ - không phục
服气
/fú qì/ - phục tùng, chấp nhận
生气
/shēng qì/ - bực tức, giận dữ