XieHanzi Logo

不景气

bù*jǐng*qì
-suy thoái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

12 nét

Bộ: (khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Bộ '一' thể hiện sự phủ định, không đồng ý.
  • 景: Bộ '日' thể hiện ánh sáng, kết hợp với '京' chỉ cảnh sắc của kinh thành.
  • 气: Bộ '气' thể hiện khí trời, không khí.

不景气: Tình trạng kinh tế không phát triển, suy thoái.

Từ ghép thông dụng

不去

/bù qù/ - không đi

风景

/fēng jǐng/ - phong cảnh

空气

/kōng qì/ - không khí