XieHanzi Logo

不时

bù*shí
-thỉnh thoảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Hình dáng của chữ biểu thị một cái gì đó không có, phủ định.
  • 时: Chữ này ghép từ 日 (mặt trời) và 寸 (tấc, biểu thị thời gian).

不时 có nghĩa là không thường xuyên, đôi khi.

Từ ghép thông dụng

不久

/bùjiǔ/ - không lâu

不明

/bùmíng/ - không rõ ràng

时间

/shíjiān/ - thời gian