不断
bù*duàn
-liên tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
断
Bộ: 斤 (cân)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Đây là một ký tự đơn giản với bộ thủ 一 biểu thị số một, thường mang ý nghĩa phủ định như 'không'.
- 断: Bao gồm bộ cân (斤) biểu thị cho sự cắt đứt, cùng với các nét khác tạo thành ý nghĩa về việc gián đoạn hoặc cắt đứt một cách vật lý hoặc trừu tượng.
→ 不断 có nghĩa là không ngừng, không gián đoạn.
Từ ghép thông dụng
不断
/bú duàn/ - không ngừng
不行
/bù xíng/ - không được
不断地
/bú duàn de/ - một cách không ngừng