XieHanzi Logo

不敢当

bù gǎn*dāng
-Tôi thực sự không xứng đáng!

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Hình thức người không, thể hiện sự phủ định hoặc từ chối.
  • 敢: Hình ảnh một người dùng tay và một công cụ thể hiện sự dám làm, dám đối diện.
  • 当: Hình ảnh cánh đồng, thể hiện ý nghĩa của việc đảm nhận hoặc đối mặt với nhiệm vụ.

Cụm từ '不敢当' mang ý nghĩa khiêm tốn, không dám nhận một sự khen ngợi hoặc trách nhiệm lớn.

Từ ghép thông dụng

不行

/bù xíng/ - không được

勇敢

/yǒng gǎn/ - dũng cảm

当时

/dāng shí/ - lúc đó