不择手段
bù*zé shǒu*duàn
-bằng mọi cáchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
择
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
段
Bộ: 殳 (binh khí dài)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: không, phủ định một điều gì đó.
- 择: lựa chọn, liên quan đến việc dùng tay để nhặt ra.
- 手: tay, thể hiện hành động hoặc công cụ.
- 段: đoạn hoặc cách thức, thể hiện phương pháp hoặc giai đoạn.
→ Không chọn lựa phương tiện, ám chỉ việc không từ thủ đoạn nào để đạt được mục đích.
Từ ghép thông dụng
不行
/bùxíng/ - không được
选择
/xuǎnzé/ - lựa chọn
手段
/shǒuduàn/ - thủ đoạn, phương pháp