XieHanzi Logo

不成

bu*chéng
-không thành công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mâu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Hình thức đơn giản với nét ngang trên cùng thể hiện sự phủ định hoặc không có.
  • 成: Bao gồm bộ '戈' (mâu) và các nét khác tạo nên hình ảnh của sự hoàn thành hoặc kết quả.

不成 mang nghĩa không thành công hoặc không hoàn thành.

Từ ghép thông dụng

不成

/bù chéng/ - không thành công

不行

/bù xíng/ - không được

不够

/bù gòu/ - không đủ