XieHanzi Logo

不懈

bù*xiè
-không ngừng nghỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tim)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Nghĩa gốc là không, phủ định, mang ý nghĩa không có, không được.
  • 懈: Có bộ '心' (tim, tâm) phía dưới, phần phía trên là '解' mang ý nghĩa giải thoát, thư giãn. Kết hợp lại mang nghĩa không lười biếng, không buông lơi.

Không lười biếng, không buông thả.

Từ ghép thông dụng

不懈的努力

/bùxiè de nǔlì/ - nỗ lực không mệt mỏi

坚持不懈

/jiānchí bùxiè/ - kiên trì không mệt mỏi

不懈追求

/bùxiè zhuīqiú/ - theo đuổi không ngừng nghỉ