不愧
bù*kuì
-xứng đángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
愧
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: là một chữ phức tạp, thường đứng trước các từ để tạo nghĩa phủ định, ví dụ như 'không'.
- 愧: chứa thành phần '心' (trái tim) và có nghĩa là 'hổ thẹn'. '心' biểu thị cảm xúc, và các phần khác gợi ý đến cảm giác xấu hổ.
→ Không cảm thấy hổ thẹn, không có lý do để hổ thẹn.
Từ ghép thông dụng
不愧
/bù kuì/ - không hổ thẹn
愧疚
/kuì jiù/ - hối tiếc, ân hận
无愧
/wú kuì/ - không hổ thẹn, xứng đáng