不必
bù*bì
-không nhất thiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
必
Bộ: 心 (tim)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '不' có nghĩa là 'không', thể hiện sự phủ định. '必' có nghĩa là 'cần thiết', thể hiện sự cần thiết hay bắt buộc.
→ Không cần thiết.
Từ ghép thông dụng
不可
/bù kě/ - không thể
不行
/bù xíng/ - không được
必要
/bì yào/ - cần thiết