不得已
bù dé yǐ
-không có lựa chọn nào khácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
已
Bộ: 己 (tự bản thân)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Không (不) cộng với đắc (得) chỉ điều gì đó không thể đạt được hoặc không có lựa chọn.
- Đắc (得) có bộ 彳 là bước đi, gợi ý về hành động hay việc đạt được.
- Dĩ (已) thể hiện sự hoàn thành, kết thúc.
→ 不得已: Không có lựa chọn nào khác; bắt buộc phải làm.
Từ ghép thông dụng
不得已
/bùdéyǐ/ - không thể tránh khỏi
不得不
/bùdébù/ - không thể không
不能
/bùnéng/ - không thể