XieHanzi Logo

不屑

bù*xiè
-không đáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (thây ma)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '不' thể hiện sự phủ định, không đồng ý.
  • Chữ '屑' có nghĩa là mảnh vụn, nhỏ nhặt, không đáng kể.

'不屑' có nghĩa là không coi trọng, không đáng.

Từ ghép thông dụng

不屑一顾

/bù xiè yī gù/ - không thèm để mắt, khinh thường

不屑于

/bù xiè yú/ - không thèm làm việc gì đó

不屑之辞

/bù xiè zhī cí/ - lời nói khinh thường