不对
bù*duì
-saiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có nghĩa là 'không', thường được dùng để biểu thị sự phủ định.
- Chữ '对' có nghĩa là 'đúng', 'phải', hay 'đối mặt'. Khi kết hợp với '不', tạo thành 'không đúng'.
→ '不对' có nghĩa là 'không đúng', hoặc 'sai'.
Từ ghép thông dụng
不可能
/bù kě néng/ - không thể
不喜欢
/bù xǐ huan/ - không thích
不明白
/bù míng bái/ - không hiểu