不容
bù*róng
-không cho phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Hình trên thể hiện một đường ngang, biểu thị ý nghĩa 'không'.
- 容: Gồm bộ '宀' chỉ mái nhà, bên dưới có phần tượng trưng cho hình dáng chứa đựng, biểu thị ý nghĩa 'chứa đựng', 'bao dung'.
→ '不容' có nghĩa là 'không cho phép', 'không thể dung thứ'.
Từ ghép thông dụng
不容置疑
/bù róng zhì yí/ - không thể nghi ngờ
不容易
/bù róng yì/ - không dễ dàng
不容忽视
/bù róng hū shì/ - không thể xem nhẹ