不客气
bù*kè*qi
-không có chiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '不' là phủ định, như 'không'.
- '客' có bộ '宀' (mái nhà), gợi ý về khách đến nhà.
- '气' là khí, hơi, tượng trưng cho không khí, cũng mang ý nghĩa về cảm xúc, trạng thái tinh thần.
→ Cụm '不客气' có nghĩa là 'không cần khách sáo', thể hiện sự lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn.
Từ ghép thông dụng
不行
/bùxíng/ - không được
游客
/yóukè/ - khách du lịch
空气
/kōngqì/ - không khí