XieHanzi Logo

不定

bù*dìng
-không xác định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Ký tự này có nghĩa là 'không', sử dụng để phủ định.
  • 定: Ký tự bao gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 疋, biểu thị sự ổn định, định hình dưới mái nhà.

不定: Kết hợp có nghĩa là không ổn định, không cố định.

Từ ghép thông dụng

不定期

/bù dìng qī/ - không định kỳ

不定时

/bù dìng shí/ - không định thời

不定形

/bù dìng xíng/ - không định hình, hình dáng không cố định