不如说
bù*rú shuō
-thà nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
说
Bộ: 讠 (ngôn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "不" có nghĩa là "không", là một ký tự đơn giản với bộ "一", biểu thị sự phủ định.
- "如" có bộ "女" chỉ sự liên quan đến phụ nữ, nhưng khi kết hợp với "口" nó có nghĩa là "giống như" hoặc "như".
- "说" có bộ "讠" biểu thị hành động liên quan đến lời nói, nghĩa là "nói".
→ "不如说" có thể được hiểu là "thay vì nói" hoặc "nói một cách khác" trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
不行
/bù xíng/ - không được
如意
/rú yì/ - như ý
说话
/shuō huà/ - nói chuyện