不利于
bù*lì yú
-bất lợi choThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
利
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Gồm có nét ngang 一 và nét phẩy, tượng trưng cho sự phủ định.
- 利: Gồm bộ đao 刀, gợi ý đến sự sắc bén hoặc lợi ích.
- 于: Gồm hai nét ngang, thể hiện sự gắn kết hoặc kết hợp.
→ 不利于: Thể hiện sự không có lợi ích hoặc không có ích cho điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
不利
/bùlì/ - bất lợi
不利于
/bùlìyú/ - không có lợi cho
不利条件
/bùlì tiáojiàn/ - điều kiện bất lợi