XieHanzi Logo

不利

bù*lì
-bất lợi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Hình giống một dấu gạch ngang với một nét dọc bên dưới, thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc không.
  • 利: Bên trái là bộ '禾' (lúa) và bên phải là bộ '刂' (dao), kết hợp thể hiện ý nghĩa của việc cắt lúa, liên quan đến lợi ích hoặc lợi nhuận.

不利 có nghĩa là không có lợi, bất lợi trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

不利

/bùlì/ - bất lợi

不可能

/bù kěnéng/ - không có khả năng

利息

/lìxī/ - lãi suất