不准
bù*zhǔn
-không cho phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
准
Bộ: 冫 (băng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Bộ thủ '一' đại diện cho sự phủ định hoặc từ chối, kết hợp với nét phẩy và nét ngang.
- 准: Bộ thủ '冫' chỉ băng, kết hợp với các nét khác để chỉ sự chính xác hoặc chuẩn mực.
→ 不准 có nghĩa là không cho phép hoặc không được phép.
Từ ghép thông dụng
不准
/bù zhǔn/ - không cho phép
准时
/zhǔn shí/ - đúng giờ
标准
/biāo zhǔn/ - tiêu chuẩn