不假思索
bù jiǎ sī suǒ
-không cần suy nghĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
思
Bộ: 心 (tim)
9 nét
索
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: không, từ chối, phủ định.
- 假: giả, không thật, có liên quan đến người (亻) và hành động.
- 思: suy nghĩ, liên quan đến tâm trí và trái tim (心).
- 索: tìm kiếm, liên quan đến sợi tơ (糸) thể hiện sự kết nối và khám phá.
→ Không suy nghĩ cẩn thận, hành động một cách bốc đồng.
Từ ghép thông dụng
不行
/bùxíng/ - không được
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
思想
/sīxiǎng/ - tư tưởng, suy nghĩ
搜索
/sōusuǒ/ - tìm kiếm