XieHanzi Logo

不以为然

bù yǐ wéi rán
-không chấp nhận là đúng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (chấm)

4 nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: nghĩa là không, phủ định một điều gì đó.
  • 以: có nghĩa là dùng, lấy (làm gì đó).
  • 为: có nghĩa là làm, hành động.
  • 然: thường dùng để chỉ sự đúng đắn, hợp lý.

不以为然: có nghĩa là không cho là đúng, không đồng ý với một quan điểm nào đó.

Từ ghép thông dụng

不行

/bù xíng/ - không được, không thể

以为

/yǐ wéi/ - cho rằng, tưởng rằng

当然

/dāng rán/ - tất nhiên, đương nhiên