不仅仅
bù*jǐn*jǐn
-không chỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
仅
Bộ: 人 (người)
4 nét
仅
Bộ: 人 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có nghĩa là 'không', thể hiện sự từ chối hoặc phủ nhận.
- Chữ '仅' có nghĩa là 'chỉ', thường dùng để nhấn mạnh sự giới hạn.
→ '不仅仅' có nghĩa là 'không chỉ', dùng để diễn tả rằng có thêm những yếu tố khác ngoài những gì đã đề cập.
Từ ghép thông dụng
不仅
/bù jǐn/ - không chỉ
不仅如此
/bù jǐn rú cǐ/ - không chỉ như vậy
不仅...而且...
/bù jǐn... ér qiě.../ - không chỉ... mà còn...