不亦乐乎
bù yì lè hū
-cực kỳ, vô cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
亦
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
乎
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: thể hiện sự phủ nhận hay trái ngược.
- 亦: mang ý nghĩa 'cũng', thể hiện sự đồng thuận.
- 乐: biểu thị niềm vui, sự thích thú.
- 乎: được sử dụng như một trợ từ, thể hiện câu hỏi hoặc sự nhấn mạnh.
→ Cụm từ này biểu thị trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc vui vẻ, đến mức không thể diễn tả được bằng lời.
Từ ghép thông dụng
不可能
/bù kě néng/ - không thể
乐观
/lè guān/ - lạc quan
乎者
/hū zhě/ - người có thể