下降
xià*jiàng
-giảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
降
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: Chữ này kết hợp giữa nét 一 (một) và một nét thẳng đứng để chỉ phương hướng phía dưới.
- 降: Chữ này có bộ 阝 (gò đất) kết hợp với chữ 夅, thể hiện hành động hạ xuống từ một nơi cao.
→ 下 có nghĩa là dưới, giảm xuống; 降 có nghĩa là hạ xuống, giảm sút.
Từ ghép thông dụng
下降
/xiàjiàng/ - giảm, hạ xuống
下雨
/xiàyǔ/ - trời mưa
降低
/jiàngdī/ - giảm thiểu