XieHanzi Logo

下车

xià*chē
-xuống xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một, nhất)

3 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '下' gồm bộ '一' (một, nhất) và một nét phẩy phía dưới biểu thị ý nghĩa 'ở dưới'.
  • Chữ '车' là hình tượng của một chiếc xe, mô tả hình dáng đơn giản của bánh xe và khung xe.

Từ '下车' biểu thị hành động 'xuống xe'.

Từ ghép thông dụng

下车

/xià chē/ - xuống xe

地下

/dì xià/ - dưới đất

下雨

/xià yǔ/ - mưa