下跌
xià*diē
-lao dốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một, đơn giản)
3 nét
跌
Bộ: 足 (chân)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: nghĩa là bên dưới, thấp hơn.
- 跌: bao gồm bộ 足 (chân) và các thành phần khác chỉ hành động di chuyển, nghĩa là ngã hoặc rơi thấp hơn.
→ 下跌 có nghĩa là sự giảm xuống, rơi xuống thấp hơn.
Từ ghép thông dụng
下跌
/xiàdiē/ - giảm xuống, sụt giảm
跌倒
/diēdǎo/ - bị ngã
跌价
/diējià/ - giảm giá