XieHanzi Logo

下落

xià*luò
-nơi ở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 下: Chữ '下' có nghĩa là 'dưới', thể hiện một vị trí thấp hơn.
  • 落: Chữ '落' có nghĩa là 'rơi', chứa bộ '艹' chỉ thực vật, kết hợp với phần bên dưới tạo cảm giác của sự rơi xuống từ một độ cao.

下落: Kết hợp của hai chữ này nghĩa là 'rơi xuống', chỉ sự di chuyển từ trên xuống dưới.

Từ ghép thông dụng

下落

/xiàluò/ - tình trạng rơi

落下

/luòxià/ - rơi xuống

下雨

/xiàyǔ/ - mưa