下来
xià*lái
-đi xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
来
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '下' có nghĩa là 'dưới', được cấu tạo từ bộ '一' có nghĩa là 'một' và nét xiên xuống, thể hiện sự hướng xuống.
- Chữ '来' có nghĩa là 'đến', cấu tạo từ bộ '人' ở trên, biểu thị hình người, và phần dưới cho thấy hành động đang tiến tới.
→ Kết hợp lại, '下来' có nghĩa là 'đi xuống' hoặc 'xuống dưới'.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - mưa
下来
/xià lái/ - đi xuống
下班
/xià bān/ - tan làm